giấy bạc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giấy bạc+ noun
- bank-note;hankbill
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giấy bạc"
- Những từ có chứa "giấy bạc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 690